Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch Thế Hệ Mới
Model: HI83300-02
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumani
Thông số chính:
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm
- Khối lượng: 1.0 kg
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)
- Số phương pháp: 68
- Bảo hành: 12 tháng
Cung cấp gồm
- Máy đo HI83300
- 4 cuvet có nắp
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng của máy đo
THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU
CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Amoni thang thấp |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Amoni thang trung |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Amoni thang cao |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93733-01 (100 lần đo) |
Chất hoạt động về mặt, anion |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
(40 lần đo) |
Axit cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±5% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±6% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Chlorine dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Chlorine dioxide (phương pháp nhanh) |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo dư thang siêu thấp |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo tổng thang siêu thấp |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Clo tổng thang siêu cao |
0 to 500 mg/L Cl2 |
1 mg/L |
±3 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Crom VI thang cao |
0 to 1000 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±5 μg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Crom VI thang thấp |
0 to 300 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±1 μg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Chất khử oxy (deha) |
0 to 1000 μg/L DEHA O2 |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (carbohydrazide) |
0.00 to 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide) |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (hydroquinone) |
0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (iso-axit ascorbic) |
0.00 to 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid) |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Màu của nước |
0 to 500 PCU |
1 PCU |
±10 PCU ±5% kết quả đo |
Không cần thuốc thử |
Đồng thang cao |
0.00 to 5.00 mg/L Cu |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Đồng thang thấp |
0.000 to 1.500 mg/L Cu |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Flo thang thấp |
0.00 to 2.00 mg/L F- |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Flo thang cao |
0.0 to 20.0 mg/L F- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang thấp |
0 to 250 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang trung |
200 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±7 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang cao |
400 to 750 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±10 mg/L ±2% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 |
0`01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 |
1 μg/L |
±4% F.S |
(100 lần đo) |
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả đo |
HI93750-01 (100 lần đo) |
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Kiềm (nước biển) |
0 to 300 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 |
0.1 mg/L |
±0.1 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Mangan thang cao |
0.0 to 20.0 mg/L Mn |
0.1 mg/L |
±0.2 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Mangan thang thấp |
0 to 300 μg/L Mn |
1 μg/L |
±10 μg/L ±3% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ |
0.1 mg/L |
±0.3 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Niken thang cao |
0.00 to 7.00 g/L Ni |
0.01 g/L |
±0.07 g/L ±4% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Niken thang thấp |
0.000 to 1.000 mg/L Ni |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±7% kết quả đo |
HI93740-01 (50 lần đo) |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
HI93728-01 (100 lần đo) |
Nitrit nước ngọt thang cao |
0 to 150 mg/L NO2- |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Nitrit nước ngọt thang thấp |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Nitrit nước biển thang siêu thấp |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
(100 lần đo) |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
(100 lần đo) |
Photphat thang cao (nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93717-01 (100 lần đo) |
Photphat thang thấp (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93713-01 (100 lần đo) Video: HI93713-01 |
Photphat thang siêu thấp (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
(25 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Sắt thang cao (sắt tổng) |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Sắt thang thấp (sắt tổng) |
0.000 to 1.600 mg/L Fe |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±8% kết quả đo |
(50 lần đo) |
Sắt II |
0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±2% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Sắt II/III |
0.00 to 6.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±2% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Silica thang thấp |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93705-01 (100 lần đo) |
Silica thang cao |
0 to 200 mg/L SiO2 |
1 mg/L |
±1 mg/L ±5% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
(100 lần đo) |
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Dụng cụ - Hóa chất PTN
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0975.943.484
Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com
Website: vattukhoahoc.com