Máy Đo Dinh Dưỡng Trong Dung Dịch
Model: HI83325-02
Hãng sản xuất: Hanna
Xuất xứ: Rumania
Thông số kỹ thuật:
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm
- Khối lượng: 1.0 kg
- Nguồn sáng: 3 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: 13
- Bảo hành: 12 tháng
Cung cấp gồm
- Máy đo HI83325
- 4 cuvet có nắp
- Bột than hoạt tính cho 50 lần
- Bột khử khoáng để tạo 10 lít nước khử ion (100g)
- Cốc nhựa 100mL có nắp
- Pipet
- Xilanh 5mL và 60mL
- Ống đong chia độ, muỗng, phễu
- Giấy lọc
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng của máy đo
THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU
CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC
- Amoni thang thấp
Thang đo: 0.00 to 3.00 mg/L NH3-N
Sai số: ±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo
Mã thuốc thử: HI93700-01 (100 lần đo)
- Amoni thang trung:
Thang đo: 0.00 to 10.00 mg/L NH3-N
Sai số: ±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo
Mã thuốc thử: HI93715-01 (100 lần đo)
- Amoni thang cao
Thang đo: 0.0 to 100.0 mg/L NH3-N
Sai số: ±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo
Mã thuốc thử: HI93733-01 (100 lần đo)
- Canxi
Thang đo: 0 to 400 mg/L Ca2+
Sai số: ±10 mg/L và ±5% kết quả
Mã thuốc thử: HI937521-01 (50 lần đo)
- Magie
Thang đo: 0 to 150 mg/L Mg2+
Sai số: ±5 mg/L và ±3% kết quả
Mã thuốc thử: HI937520-01 (50 lần đo)
- Nitrat
Thang đo: 0.0 to 30.0 mg/L NO3--N
Sai số: ±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo được
Mã thuốc thử: HI93728-01 (100 lần đo)
- Kali
Thang đo: 0.0 to 20.0 mg/L K
Sai số: ±3.0 mg/L và ±7% kết quả
Mã thuốc thử: HI93750-01 (100 lần đo)
- Photphat thang cao
Thang đo: 0.0 to 30.0 mg/L PO43-
Sai số: ±1 mg/L và ±4% kết quả
Mã thuốc thử: HI93717-01 (100 lần đo)
- Sắt
Thang đo: 0.00 to 6.00 mg/L Fe
Sai số: ±0.10 mg/L và ±2% kết quả
Mã thuốc thử: HI96777-01 (100 lần đo)
- Sunfat
Thang đo: 0 to 150 mg/L SO42-
Sai số: ±5 mg/L và ±3% kết quả
Mã thuốc thử: HI93751-01 (100 lần đo)
Thiết bị Bảo vệ MT Biển
Thiết bị Bảo vệ thực vật
Dụng cụ - Hóa chất PTN
Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm
Phòng TN Hóa cơ bản
Thiết bị Hóa dược và Bào chế
Phòng TN Vi sinh & SH phân tử
Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)
Phòng sạch - Phòng IVF
Thiết bị Chăn nuôi Thú Y
Thiết bị Nuôi trồng thủy sản
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ
Trụ sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội.
VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM
Điện thoại: 0975.943.484
Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com
Website: vattukhoahoc.com