Hệ thống hút mẫu điều khiển chân không SafeVac DLAB

MODEL: SafeVac 0975.943.484 Ms. Yến

- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Tags:

Chi tiết sản phẩm

Hệ thống hút mẫu điều khiển chân không

Model: SafeVac

Hãng sản xuất: DLAB SCIENTIFIC

Lắp ráp tại: Trung Quốc

Tính năng:

- Hệ thống an toàn và hiệu quả cho các phòng thí nghiệm xử lý chất thải lỏng quan trọng hoặc chất thải sinh học

- Thiết kế nhỏ gọn, thân thiện với người dùng

- Hệ thống phát hiện mức chất lỏng để tránh tình trạng bị tràn ra ngoài chai

- Núm xoay điều khiển mức chân không

- Các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng có thể hấp tiệt trùng

- Dễ dàng tháo rời và vệ sinh

- Công cụ lý tưởng để tránh ô nhiễm không khí trong phòng thí nghiệm và bảo vệ an toàn cho người dùng

- Mức chân không có thể điều chỉnh với đèn báo được thiết kế cho các ứng dụng khác nhau

Ứng dụng: để thu hồi chất thải phòng thí nghiệm và tách chất lỏng và chất rắn. Nó có thể được sử dụng rộng rãi trong nuôi cấy tế bào, chiết xuất DNA, loại bỏ chất thải trên đĩa vi phiến và bất kỳ quá trình tách và thu hồi chất lỏng nào khác.

- Là giải pháp thay thế tốt nhất cho máy bơm chân không thông thường, cho tất cả các loại thu hồi chất thải lỏng, đặc biệt là chất lỏng sinh học, hóa học và phóng xạ

- Nhiều loại đầu nối (tùy chọn thêm) để phù hợp tốt với các loại ống, đĩa vi phiến và đĩa khác nhau, và đều có thể được hấp tiệt trùng hoàn toàn (ở 121oC, 1 bar trong 20 phút. Sau khi hấp tiệt trùng, thiết bị phải được làm nguội trước khi sử dụng)

Thông số kỹ thuật:

- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar

- Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí)

- Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây

- Chai đựng: 4 lít

- Các bộ phận có thể hấp: ống nhựa, chai thải, tay cầm vận hành

- Độ ồn: ≤ 55dB

- Nguồn điện: 100 – 240VAC, 50/60 Hz

- Kích thước (rộng x sâu x cao): 180 x 240 x 450 mm

- Trọng lượng: 3kg

Cung cấp bao gồm:

- Máy chính và phụ kiện tiêu chuẩn

- Đầu hút cho các loại ống đựng mẫu khác nhau:

A – Đầu hút 8 kênh đầu tip 200µl

B – Đầu kim 8 kênh Φ1.5mm

C – Đầu kim đơn kênh Φ2.5mm, 40mm

D – Đầu kim đơn kênh Φ2.5mm, 120mm

E – Đầu kim đơn kênh Φ1.5mm, 40mm

F – Đầu kim đơn kênh Φ1.5mm, 120mm

- Tài liệu HDSD

Sản phẩm cùng loại (141)

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet từ 0.1 – 2.5µl 1 kênh myPette® pro 8-100-30-9 AHN

Micropipet từ 0.1 – 2.5µl 1 kênh myPette® pro 8-100-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet từ 0.5 - 10µl 1 kênh myPette® pro 8-101-30-9 AHN

Micropipet từ 0.5 - 10µl 1 kênh myPette® pro 8-101-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet từ 2 - 20µl 1 kênh myPette® pro 8-102-30-9 AHN

Micropipet từ 2 - 20µl 1 kênh myPette® pro 8-102-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet từ 5 - 50µl 1 kênh myPette® pro 8-103-30-9 AHN

Micropipet từ 5 - 50µl 1 kênh myPette® pro 8-103-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet từ 10 - 100µl 1 kênh myPette® pro 8-104-30-9 AHN

Micropipet từ 10 - 100µl 1 kênh myPette® pro 8-104-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet thay đổi thể tích 1 kênh 20 - 200 µl myPette® pro 8-105-30-9 AHN

Micropipet thay đổi thể tích 1 kênh 20 - 200 µl myPette® pro 8-105-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet thay đổi thể tích 1 kênh 100 - 1000µl 1 kênh myPette® pro 8-106-30-9 AHN

Micropipet thay đổi thể tích 1 kênh 100 - 1000µl 1 kênh myPette® pro 8-106-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet thay đổi thể tích 1 kênh 0.5ml - 5ml (500 - 5000µl) 1 kênh myPette® pro 8-107-30-9 AHN

Micropipet thay đổi thể tích 1 kênh 0.5ml - 5ml (500 - 5000µl) 1 kênh myPette® pro 8-107-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet thay đổi thể tích 1 kênh 1ml - 10ml 1 kênh myPette® pro 8-108-30-9 AHN

Micropipet thay đổi thể tích 1 kênh 1ml - 10ml 1 kênh myPette® pro 8-108-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet thay đổi thể tích 8 kênh 0.5 - 10µl myPette® pro 8-201-30-9 AHN

Micropipet thay đổi thể tích 8 kênh 0.5 - 10µl myPette® pro 8-201-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet thay đổi thể tích 8 kênh 2 - 20µl myPette® pro 8-205-30-9 AHN

Micropipet thay đổi thể tích 8 kênh 2 - 20µl myPette® pro 8-205-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Micropipet thay đổi thể tích 8 kênh 5 - 50µl myPette® pro 8-202-30-9 AHN

Micropipet thay đổi thể tích 8 kênh 5 - 50µl myPette® pro 8-202-30-9 AHN

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khoảng chân không: 0 – 600 mbar - Tốc độ hút: 15 lít/phút (không khí) - Tốc độ dòng (lỏng): 17 ml/giây - Chai đựng: 4 lít Xem chi tiết
Xem tất cả 141 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư vấn trực tuyến

0975.943.484 

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

 

Thống kê truy cập

  • Đang online 46
  • Hôm nay 2857
  • Hôm qua 3556
  • Trong tuần 69048
  • Trong tháng 311403
  • Tổng cộng 4053104

Bình đựng nitơ lỏng (51)

Cân điện tử (110)

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

Dụng cụ - Hóa chất PTN

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM 

Điện thoại: 0975.943.484

Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com

Website: vattukhoahoc.com

Top

  0975.943.484