Cân phân tích để bàn 24kg Kern FCB 24K2-2024a

MODEL: FCB 24K2-2024a 0975.943.484 Ms. Yến

- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Chi tiết sản phẩm

Cân phân tích để bàn 24kg Kern
Model: FCB 24K2-2024a
Hãng: Kern
Xuất xứ: Đức

 

 

Tính năng:
- Chức năng PRE-TARE để trừ trọng lượng của một bì đựng cần bỏ qua khối lương (trừ bì). Hữu ích trọng việc sử dụng giỏ dựng mẫu để cân mà vẫn biết chính xác khối lượng mẫu.
- Di động cao: Nhờ vào hoạt động bằng pin / pin có thể sạc lại (tùy chọn), cấu trúc nhẹ, nhỏ gọn, phù hợp để sử dụng ở nhiều địa điểm (sản xuất, kho, bộ phận xuất hàng, vv.).
- Giao diện dữ liệu RS-232 theo tiêu chuẩn.
- Bao che bảo vệ làm kèm theo đơn hàng.
Thông số kỹ thuật:
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g
- Độ phân giải [d]: 2 g
- Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol
- Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm
- Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm
- Độ lặp lại: 2 g
- Độ tuyến tính: ± 6 g
- Nhiệt độ môi trường: 5 °C – 35 °C
- Trọng lượng mẩu nhỏ nhất khi đếm mẩu - điều kiện bình thường: 40 g
- Loại hiển thị: LCD
- Chiều cao chữ số trên hiển thị: 25 mm
- Chất liệu bề mặt cân: thép không gỉ
- Chất liệu vỏ: nhựa
- Trọng lượng tịnh: khoảng 2,6 kg
- Loại cấu trúc của cân: Cân dải đơn
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu Hướng dẫn sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại (115)

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Công suất cân [Tối đa]: 24000 g - Độ phân giải [d]: 2 g - Đơn vị: kg, g, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, mo, lb, oz, ffa, tol - Kích thước bề mặt cân (W×D×H): 252×228×12,5 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 253×228 mm - Độ lặp lại: 2 g - Độ tuyến tính: ± 6 g Xem chi tiết
Xem tất cả 115 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư vấn trực tuyến

0975.943.484 

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

 

Thống kê truy cập

  • Đang online 236
  • Hôm nay 5998
  • Hôm qua 3747
  • Trong tuần 139388
  • Trong tháng 521523
  • Tổng cộng 5022925

Bình đựng nitơ lỏng (51)

Cân điện tử - Cân kỹ thuật - Cân phân tích - Cân sấy ẩm - Cân bàn (120)

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

Dụng cụ - Hóa chất PTN

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM 

Điện thoại: 0975.943.484

Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com

Website: vattukhoahoc.com

Top

  0975.943.484