Cân điện tử phân tích để bàn 16kg 5 số lẻ Kern FKB 16K0.05

MODEL: FKB 16K0.05 0975.943.484 Ms. Yến

- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Chi tiết sản phẩm

Cân phân tích để bàn 16kg 5 số lẻ Kern
Model: FKB 16K0.05
Hãng: Kern
Xuất xứ: Đức

 

 

 

Tính năng:
- Nhờ độ phân giải cao lên đến 320.000 điểm, nó rất lý tưởng cho việc cân chính xác trong lĩnh vực công nghiệp.
- Thân máy đúc nhựa bền chắc: giữ cho máy ổn định, bảo vệ các thành phần công nghệ cân và đủ mạnh mẽ để chịu đựng việc sử dụng hàng ngày.
- Đặc biệt tiện lợi: nhờ vào dải cân lớn và kích thước nhỏ gọn, bạn có thể cân chính xác các tải trọng nặng trong không gian hạn chế nhất. Hữu ích để xác định sự khác biệt trọng lượng rất nhỏ, như lãng phí khí, mài mòn của các bộ phận cơ khí, mẫu đá, khoáng sản, druses, bạc v.v.
- Công nghiệp 4.0: Cổng Universal KERN tích hợp (KUP) cho phép kết nối các bộ chuyển đổi giao diện KUP bên ngoài như RS-232, USB, Bluetooth, WIFI, Analog, Ethernet vv. Ưu điểm nổi bật ở đây là các bộ chuyển đổi giao diện KUP chỉ cần cắm vào, tức là việc nâng cấp giao diện là hoàn toàn có thể mà không cần mở vỏ cân hoặc cài đặt phức tạp. Các bộ chuyển đổi giao diện cho phép truyền dữ liệu cân thuận tiện đến các mạng, máy tính cá nhân, điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay, máy in v.v. Ngoài ra, lệnh kiểm soát và dữ liệu cũng có thể được gửi đến cân thông qua các thiết bị kết nối. Mẹo: với hộp mở rộng KERN KUP-13, có thể vận hành đến ba bộ chuyển đổi giao diện KUP song song trên cân
- Giao thức Liên lạc KERN (KCP): KCP cho phép tìm kiếm và kiểm soát từ xa cân bằng cách sử dụng các thiết bị kiểm soát bên ngoài hoặc máy tính
- Chức năng PRE-TARE để trừ bì
- Đơn vị cân có thể lập trình tự do, ví dụ, hiển thị trực tiếp trong các đơn vị đặc biệt như độ dài của dây g/m, trọng lượng bề mặt g/m², hoặc khác
- Chỉ báo mức và chân điều chỉnh để điều chỉnh chính xác cân, được trang bị theo tiêu chuẩn
- Bảo vệ nắp làm việc bao gồm trong gói sản phẩm
Thông số kỹ thuật:
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg
- Độ phân giải: 0,00005 kg
- Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa
- Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm
- Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm
- Tính lặp lại: 0,0001 kg
- Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg
- Nhiệt độ môi trường: -10 °C – 40 °C
- Trọng lượng mảnh nhỏ nhất khi đếm - điều kiện bình thường: 500 mg
- Loại hiển thị: LCD
- Chiều cao ký số hiển thị: 25 mm
- Vật liệu bề mặt cân: thép không gỉ
- Vật liệu thân máy: nhựa ABS
- Trọng lượng tịnh xấp xỉ: 7 kg
- Bảo vệ IP - màn hình: không có bảo vệ IP
- Loại cấu trúc của cân: Cân dải đơn
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu Hướng dẫn sử dụng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại (115)

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Dung lượng cân [Tối đa]: 16 kg - Độ phân giải: 0,00005 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm - Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm - Tính lặp lại: 0,0001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,00025 kg Xem chi tiết
Xem tất cả 115 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư vấn trực tuyến

0975.943.484 

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

 

Thống kê truy cập

  • Đang online 44
  • Hôm nay 4477
  • Hôm qua 3115
  • Trong tuần 92403
  • Trong tháng 299252
  • Tổng cộng 4040953

Bình đựng nitơ lỏng (51)

Cân điện tử (110)

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

Dụng cụ - Hóa chất PTN

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM 

Điện thoại: 0975.943.484

Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com

Website: vattukhoahoc.com

Top

  0975.943.484