Cân điện tử Kern PWS 8000-1 8200g/ 0,1g

MODEL: PWS 8000-1 0975.943.484 Ms. Yến

- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Chi tiết sản phẩm

Cân để bàn 8200g 1 số lẻ Kern
Model: PWS 8000-1
Hãng: Kern
Xuất xứ: Đức

 

 

 

Tính năng:
- Hệ thống cân sử dụng phễu điều chỉnh chất lượng cao để hiển thị trọng lượng nhanh chóng, phân phối cực kỳ chính xác và có độ bền cơ học cao. 
- Nhờ vào thiết kế bằng thép không gỉ của thân máy và bề mặt phẳng mịn, cân không bị gỉ và dễ dàng vệ sinh. 
- Bảo vệ bụi và phun nước IP65 (theo tiêu chuẩn EN 60529). 
- Chỉ báo mức nước và chân cân có thể điều chỉnh để cân chính xác, được lắp đặt theo tiêu chuẩn. 
- Giao diện dữ liệu RS-232 cho kết nối với máy in được tích hợp sẵn.
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g
- Độ phân giải: 0,1 g
- Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol
- Độ tuyến tính: ± 0,1 g
- Tính lặp lại: 0,1 g
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Trọng lượng tối thiểu theo tiêu chuẩn USP (k = 2, U = 0,1%): 200 g
- Giao diện: RS-232 tiêu chuẩn
- Tùy chọn điều chỉnh: Điều chỉnh bằng trọng lượng ngoại vi
- Trọng lượng ngoại vi điều chỉnh được khuyến nghị: 2 kg (F1); 5 kg (F1)
- Nhiệt độ môi trường: 10 °C – 30 °C
- Kích thước bề mặt cân (W×D): 190×190 mm
- Vật liệu thân máy: thép không gỉ
- Kích thước thân máy (W×D×H): 310×205×85 mm
- Vật liệu bề mặt cân: thép không gỉ
- Trọng lượng tịnh xấp xỉ: 3,0 kg
- Loại cấu trúc của cân: Cân dải đơn
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu Hướng dẫn sử dụng

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại (115)

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 8200 g - Độ phân giải: 0,1 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,1 g Xem chi tiết
Xem tất cả 115 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư vấn trực tuyến

0975.943.484 

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

 

Thống kê truy cập

  • Đang online 1042
  • Hôm nay 4404
  • Hôm qua 3747
  • Trong tuần 137794
  • Trong tháng 519929
  • Tổng cộng 5021331

Bình đựng nitơ lỏng (51)

Cân điện tử - Cân kỹ thuật - Cân phân tích - Cân sấy ẩm - Cân bàn (120)

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

Dụng cụ - Hóa chất PTN

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM 

Điện thoại: 0975.943.484

Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com

Website: vattukhoahoc.com

Top

  0975.943.484