Cân điện tử để bàn 36kg 4 số lẻ Kern FKB 36K0.2-2022a

MODEL: FKB 36K0.2-2022a 0975.943.484 Ms. Yến

- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Chi tiết sản phẩm

Cân điện tử để bàn 36kg 4 số lẻ Kern
Model: FKB 36K0.2-2022a
Hãng: Kern
Xuất xứ: Đức

 

 

 

Tính năng:
- Độ phân giải cao 180.000 điểm, lý tưởng cho việc cân chính xác cao trong lĩnh vực công nghiệp.
- Thân máy được làm từ hợp kim nhôm chắc chắn, giữ vững ổn định, bảo vệ các yếu tố công nghệ cân và đủ chắc chắn phù hợp sử dụng hàng ngày.
- Đặc biệt tiện lợi: nhờ vào các phạm vi cân lớn và kích thước nhỏ gọn, bạn có thể cân chính xác các tải trọng nặng trong không gian hạn chế nhất. Hữu ích để xác định sự khác biệt trọng lượng rất nhỏ, như lãng phí khí gas, mài mòn của các bộ phận cơ khí, mẫu đá, khoáng sản, tinh thể, bạc v.v.
- Chức năng PRE-TARE trừ bì
- Đơn vị cân được lập trình tự do, ví dụ: hiển thị trực tiếp trong các đơn vị đặc biệt như chiều dài dây mét, trọng lượng bề mặt g/m², hoặc khác.
- Bao che chống bụi được bao gồm trong gói hàng.
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg
- Độ phân giải: 0,0002 kg
- Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa
- Kích thước nền cân (W×D×H): 340×240×21 mm
- Kích thước bề mặt cân (W×D): 340×240 mm
- Tính lặp lại: 0,0002 kg
- Độ tuyến tính: ± 0,002 kg
- Nhiệt độ môi trường: -10 °C – 40 °C
- Trọng lượng mảnh nhỏ nhất khi đếm - điều kiện bình thường: 2 g
- Loại hiển thị: LCD
- Chiều cao ký số hiển thị: 25 mm
- Vật liệu bề mặt cân: thép không gỉ
- Vật liệu thân máy: nhựa
- Trọng lượng tịnh xấp xỉ: 7 kg
- Loại cấu trúc của cân: Cân dải đơn
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu Hướng dẫn sử dụng

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại (115)

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 36 kg - Độ phân giải: 0,0002 kg - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, ozt, lb, oz, ffa - Tính lặp lại: 0,0002 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết
Xem tất cả 115 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư vấn trực tuyến

0975.943.484 

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

 

Thống kê truy cập

  • Đang online 252
  • Hôm nay 244
  • Hôm qua 2868
  • Trong tuần 92905
  • Trong tháng 326139
  • Tổng cộng 5085223

Bình đựng nitơ lỏng (51)

Cân điện tử - Cân kỹ thuật - Cân phân tích - Cân sấy ẩm - Cân bàn (120)

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

Dụng cụ - Hóa chất PTN

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM 

Điện thoại: 0975.943.484

Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com

Website: vattukhoahoc.com

Top

  0975.943.484