Cân điện tử 820g/ 0,01g Kern PWS 800-2

MODEL: PWS 800-2 0975.943.484 Ms. Yến

- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Chi tiết sản phẩm

Cân điện tử để bàn 820g 2 số lẻ Kern
Model: PWS 800-2
Hãng: Kern
Xuất xứ: Đức

 

 

 

Tính năng:
- Hệ thống cân sử dụng phễu điều chỉnh chất lượng cao để hiển thị trọng lượng nhanh chóng, phân phối cực kỳ chính xác và có độ bền cơ học cao. 
- Nhờ vào thiết kế bằng thép không gỉ của thân máy và bề mặt phẳng mịn, cân không bị gỉ và dễ dàng vệ sinh. 
- Bảo vệ bụi và phun nước IP65 (theo tiêu chuẩn EN 60529). 
- Chỉ báo mức nước và chân cân có thể điều chỉnh để cân chính xác, được lắp đặt theo tiêu chuẩn. 
- Giao diện dữ liệu RS-232 cho kết nối với máy in được tích hợp sẵn.
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g
- Độ phân giải: 0,01 g
- Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol
- Độ tuyến tính: ± 0,01 g
- Tính lặp lại: 0,01 g
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Trọng lượng tối thiểu theo tiêu chuẩn USP (k = 2, U = 0,1%): 20 g
- Giao diện: RS-232 tiêu chuẩn
- Tùy chọn điều chỉnh: Điều chỉnh bằng trọng lượng ngoại vi
- Trọng lượng ngoại vi điều chỉnh được khuyến nghị: 200 g (F1); 500 g (F1)
- Nhiệt độ môi trường: 10 °C – 30 °C
- Kích thước bề mặt cân (Đường kính): 140 mm
- Vật liệu thân máy: thép không gỉ
- Kích thước thân máy (W×D×H): 310×205×85 mm
- Vật liệu bề mặt cân: thép không gỉ
- Trọng lượng tịnh xấp xỉ: 3,0 kg
- Loại cấu trúc của cân: Cân dải đơn
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu Hướng dẫn sử dụng

 

 

 

Sản phẩm cùng loại (115)

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 820 g - Độ phân giải: 0,01 g - Đơn vị: kg, g, gn, dwt, tl (Tw), tl (HK), ozt, tl (Singap, Malays), ct, mo, lb, oz, tol - Độ tuyến tính: ± 0,01 g - Tính lặp lại: 0,01 g - Thời gian ổn định: 3 giây Xem chi tiết
Xem tất cả 115 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư vấn trực tuyến

0975.943.484 

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

 

Thống kê truy cập

  • Đang online 45
  • Hôm nay 2960
  • Hôm qua 3556
  • Trong tuần 69151
  • Trong tháng 311506
  • Tổng cộng 4053207

Bình đựng nitơ lỏng (51)

Cân điện tử (110)

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

Dụng cụ - Hóa chất PTN

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM 

Điện thoại: 0975.943.484

Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com

Website: vattukhoahoc.com

Top

  0975.943.484