Cân bàn điện tử 6kg/ 0,001kg Kern FXN 6K-3N

MODEL: FXN 6K-3N 0975.943.484 Ms. Yến

- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Chi tiết sản phẩm

Cân bàn điện tử 6kg 3 số lẻ Kern
Model: FXN 6K-3N
Hãng: Kern
Xuất xứ: Đức

 

 

Tính năng:

- Lí tưởng cho các yêu cầu về vệ sinh tăng cao trong các ngành công nghiệp thực phẩm.
- Sự hỗ trợ của bạn trong một hệ thống chất lượng tuân thủ HACCP.
- Lí tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Nhờ vào thiết kế bằng thép không gỉ với bề mặt mịn, cân không gỉ và dễ dàng vệ sinh.
- Bảo vệ chống bụi và bắn nước loại IP68. Do đó, cực kỳ cứng cáp và bền bỉ. Lý tưởng cho điều kiện môi trường khắc nghiệt. Thậm chí cân có thể ngâm trong nước.
- Hiển thị rất nhanh: giá trị trọng lượng ổn định trong vòng 2 giây.
- Di động cao: nhờ vào hoạt động bằng pin, cấu trúc nhỏ gọn, nhẹ, phù hợp cho việc sử dụng ở nhiều địa điểm (nhà bếp, văn phòng bán hàng, quán ăn tự phục vụ, phòng thí nghiệm ngành công nghiệp thực phẩm, vv.).
- Tay cầm chìm dưới đáy cân để di chuyển dễ dàng.
- Cân nặng với phạm vi dung sai (kiểm tra cân): một tín hiệu hình ảnh và âm thanh giúp phân chia, phân phối hoặc phân loại.
Thông số kỹ thuật:
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg
- Độ phân giải: 0,001 kg
- Đơn vị: kg, lb, PCS
- Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm
- Tính lặp lại: 0,001 kg
- Độ tuyến tính: ± 0,002 kg
- Nhiệt độ môi trường: -10 °C – 40 °C
- Thời gian hoạt động pin - không sử dụng đèn nền: 400 h
- Trọng lượng mảnh nhỏ nhất khi đếm - điều kiện bình thường: 10 g
- Loại hiển thị: LCD
- Chiều cao ký số hiển thị: 25 mm
- Vật liệu bề mặt cân: thép không gỉ
- Vật liệu thân máy: thép không gỉ, nhựa
- Trọng lượng tịnh xấp xỉ: 3,2 kg
- Bảo vệ IP - toàn bộ thiết bị: IP68
- Loại cấu trúc của cân: Cân dải đơn
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính
- Phụ kiện tiêu chuẩn
- Tài liệu Hướng dẫn sử dụng

 

Sản phẩm cùng loại (115)

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Cân sàn điện tử Kern NFB 1.5T0.5LM (1500 kg/ 0,5 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Cân sàn Kern MWB 300K-1 (300kg/ 0,1 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3M (3kg/ 0,001 kg; 6kg/ 0,002 kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Cân tính tiền Kern RIB 6K-3HM (3kg/ 0,001kg; 6kg/ 0,002kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Cân tính tiền Kern RIB 30K-2HM (15kg/ 0,005kg; 30kg/ 0,01kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3M (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Cân tính tiền Kern RIB 10K-3HM (6kg/ 0,002kg; 15kg/ 0,005kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1M (600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 600K-1DM (300kg/ 0,1kg; 600kg/ 0,2kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Cân Palet Kern UID 3000K-0M (3000kg/ 1kg; dùng Pin)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Cân Palet Kern UID 3000K-0DM (1500kg/ 0,5kg; 3000kg/ 1kg)

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
- Khả năng cân [Tối đa]: 6 kg - Độ phân giải: 0,001 kg - Đơn vị: kg, lb, PCS - Kích thước bề mặt cân (W×D): 236×195 mm - Tính lặp lại: 0,001 kg - Độ tuyến tính: ± 0,002 kg Xem chi tiết
Xem tất cả 115 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư vấn trực tuyến

0975.943.484 

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

 

Thống kê truy cập

  • Đang online 32
  • Hôm nay 2915
  • Hôm qua 3556
  • Trong tuần 69106
  • Trong tháng 311461
  • Tổng cộng 4053162

Bình đựng nitơ lỏng (51)

Cân điện tử (110)

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

Dụng cụ - Hóa chất PTN

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM 

Điện thoại: 0975.943.484

Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com

Website: vattukhoahoc.com

Top

  0975.943.484