Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải HI83314-02 Hanna

MODEL: HI83314-02 0975.943.484 Ms. Yến

Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Tags:

Chi tiết sản phẩm

Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải

Model: HI83314-02

Hãng sản xuất: Hanna

Xuất xứ: Rumani

Thông số chính:

- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu

- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64

- Pin: Pin sạc 3.7VDC

- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)

- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm

- Khối lượng: 1.0 kg 

- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector

- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm

- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm

- Cuvet: Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)

- Số phương pháp: Tối đa 128

- Bảo hành: 12 tháng

Cung cấp gồm

- Máy đo HI83314

- 4 cuvet có nắp

- Khăn lau cuvet

- Cáp USB

- Adapter

- Hướng dẫn sử dụng

- Chứng nhận chất lượng của máy đo

MÁY PHÁ MẪU VÀ THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU

 

DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU ĐO QUANG BẰNG THUỐC THỬ CHO MÁY HI83314

Ghi chú:

- * : phải dùng adapter chuyển đổi, cuvet có đường kính ngoài 22mm, đường kính trong 13mm

- ULR: thang siêu thấp

- LR: thang thấp

- MR: thang trung

- HR: thang cao

- UHR: thang cực cao

 

Thông số

Thang đo

Độ chính xác @25oC

LED

Phương pháp

Mã thuốc thử

A

Amoni LR

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93700-01 (100 lần đo)

 

Amoni LR*

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764A-25 (25 lần đo)

Amoni MR

0.00 - 10.00 mg/L NH3-N

±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93715-01 (100 lần đo)

Amoni HR

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93733-01 (100 lần đo)

Amoni HR*

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764B-25 (25 lần đo)

C

Chất hoạt động bề mặt, anion*

0.00 - 3.50 mg/L SDBS

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Methylene blue

HI96782-25 (25 lần đo)

 

 

Chất hoạt động bề mặt, nonionic*

0.00 - 6.00 mg/L TRITON X-100

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

TBPE

HI96780-25 (25 lần đo)

Chất hoạt động bề mặt, cationic*

0.00 – 2.50 mg/L CTAB

±0.15 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

Bromophenol Blue

HI96785-25 (25 lần đo)

Clo dư

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93701-01  (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo)

Clo tổng

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo)

Crôm VI/tổng* 

0 - 1000 μg/L Cr

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI96781-25 (25 lần đo)

COD LR (EPA)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

EPA

HI93754A-25 (24 lần đo)

COD LR (không Hg)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Hg Free

HI93754D-25 (24 lần đo)

COD LR (ISO)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

ISO

HI93754F-25 (24 lần đo)

COD MR (EPA)* 

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

EPA

HI93754B-25 (24 lần đo)

COD MR (không Hg)*

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Hg Free

HI93754E-25 (24 lần đo)

COD MR (ISO)* 

0 - 1000 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

ISO

HI93754G-25 (24 lần đo)

COD HR* 

0 - 15000 mg/L O2

±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

EPA

HI93754C-25 (24 lần đo)

COD UHR* 

0.0 – 60.0 g/L O2

±0.5g/L và ±3% kết quả đo

@610nm

EPA

HI93754J-25 (24 lần đo)

N

Nitrat* 

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93766-50 (50 lần đo)

 

Nitrit HR

0 - 150 mg/L NO2-

±4 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

Ferrous Sulfate

HI93708-01 (100 lần đo)

Nitrit MR*

0 - 150 mg/L NO2--N

±0.10 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96784-25 (25 lần đo)

Nitrit LR

0 - 600 μg/L NO2--N

±20 μg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

EPA

HI93707-01 (100 lần đo)

Nitrit LR*

0 - 600 μg/L NO2--N

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96783-25 (25 lần đo)

Nitơ tổng LR* 

0.0 - 25.0 mg/L N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767A-50 (49 lần đo)

Nitơ tổng HR* 

0 - 150 mg/L N

±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767B-50 (49 lần đo)

P

Photpho, tổng LR*

0.00 - 1.15 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758C-50 (49 lần đo)

 

Photpho, tổng HR*

0.0 - 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763B-50 (49 lần đo)

Photpho, axit hydrolyzable*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758B-50 (49 lần đo)

Photpho, reactive LR*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758A-50 (49 lần đo)

Photpho, reactive HR*

0.0 – 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763A-50 (49 lần đo)

S

Sắt tổng* 

0.00 - 7.00 mg/L Fe

±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@525nm

Phenanthroline

HI96778-25 (25 lần đo)

 

Sắt*

0.00 - 6.00 mg/L Fe

±0.10 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@525nm

Phenanthroline

HI96786-25 (25 lần đo)

Sản phẩm cùng loại (13)

0975.943.484 Ms. Yến

Thuốc Thử Amonia Thang Thấp Dùng Cho Máy Đo, 25 Lần Đo HI93764A-25 Hanna

Thuốc Thử Amonia Thang Thấp Dùng Cho Máy Đo, 25 Lần Đo HI93764A-25 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Đo Dinh Dưỡng Trong Dung Dịch HI83325-02 Hanna

Máy Đo Dinh Dưỡng Trong Dung Dịch HI83325-02 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Đo Mangan Thang Thấp Và Sắt Thang Thấp HI97742 Hanna

Máy Đo Mangan Thang Thấp Và Sắt Thang Thấp HI97742 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Dùng Cho Thủy Sản Nước Mặn HI97105 Hanna

Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Dùng Cho Thủy Sản Nước Mặn HI97105 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Quang Đo Clo Dư Và Clo Tổng Trong Nước Sạch HI97711 Hanna

Máy Quang Đo Clo Dư Và Clo Tổng Trong Nước Sạch HI97711 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Quang Đo Mangan Thang Thấp Trong Nước Sạch HI97748 Hanna

Máy Quang Đo Mangan Thang Thấp Trong Nước Sạch HI97748 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Quang Đo Amoni Thang Cao Trong Nước Sạch HI97733 Hanna

Máy Quang Đo Amoni Thang Cao Trong Nước Sạch HI97733 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Khúc Xạ Kế Đo Độ Ngọt Brix Trong Thực Phẩm HI96801 Hanna

Khúc Xạ Kế Đo Độ Ngọt Brix Trong Thực Phẩm HI96801 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch Thế Hệ Mới HI83300-02 Hanna

Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch Thế Hệ Mới HI83300-02 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Phá Mẫu COD Và Các Chỉ Tiêu Nước Thải HI839800-02 Hanna

Máy Phá Mẫu COD Và Các Chỉ Tiêu Nước Thải HI839800-02 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Quang Đo Độ Cứng Tổng Trong Nước Sạch HI97735 Hanna

Máy Quang Đo Độ Cứng Tổng Trong Nước Sạch HI97735 Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết

0975.943.484 Ms. Yến

Máy Quang Đo Clo Dư Trong Nước Sạch Kèm Dung Dịch Chuẩn Máy HI97701C Hanna

Máy Quang Đo Clo Dư Trong Nước Sạch Kèm Dung Dịch Chuẩn Máy HI97701C Hanna

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA
Máy Quang Đo COD Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thải Model: HI83314-02 Hãng sản xuất: Hanna Xuất xứ: Rumani Xem chi tiết
Xem tất cả 13 Sản phẩm cùng loại

Danh mục sản phẩm

Hổ Trợ Trực Tuyến

Tư vấn trực tuyến

0975.943.484 

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

Ms.Trinh

Ms. Yến - 0975.943.484

 

Thống kê truy cập

  • Đang online 89
  • Hôm nay 3867
  • Hôm qua 5409
  • Trong tuần 85477
  • Trong tháng 327832
  • Tổng cộng 4069533

Bình đựng nitơ lỏng (51)

Cân điện tử (110)

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng TN Môi trường

Thiết bị Nông lâm nghiệp

Phòng TN phân tích độc chất

Phòng TN hiệu chuẩn/kiểm định

Phòng TN Nuôi cấy mô thực vật

Thiết bị TN xử lý nước thải

Thiết bị Bảo vệ MT Biển

Thiết bị Bảo vệ thực vật

Dụng cụ - Hóa chất PTN

DANH MỤC PHÒNG THÍ NGHIỆM

Phòng Kiểm nghiệm Dược - Mỹ phẩm

Phòng TN An toàn VS Thực phẩm

Phòng TN Hóa cơ bản

Thiết bị Hóa dược và Bào chế

Phòng TN Vi sinh & SH phân tử

Thiết bị Y tế (Điện tử - Hình ảnh)

Phòng sạch - Phòng IVF

Thiết bị Chăn nuôi Thú Y

Thiết bị Nuôi trồng thủy sản

STECH INTERNATIONAL CO., LTD.

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ  sở : BT1B-A312, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố  Hà Nội. 

VPHCM: Số 103, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Q. Bình Thạnh, TP HCM 

Điện thoại: 0975.943.484

Email: dungcuhoatchat.stech@gmail.com

Website: vattukhoahoc.com

Top

  0975.943.484